Khi bị suy thận, các chức năng như lọc máu, bài tiết chất thải, điều hòa huyết áp cũng suy giảm, cuối cùng trở thành suy thận. Nếu không được can thiệp sớm, bệnh nhân suy thận có thể đối mặt với hàng loạt biến chứng nguy hiểm, trong đó có tử vong.
1. Suy thận là gì?
Thận là cơ quan nằm ở phía sau, hai bên cột sống, ngay trên thắt lưng. Thận chịu trách nhiệm đảm nhận một số chức năng để duy trì sự sống. Thận lọc máu bằng cách loại bỏ chất thải và nước dư thừa, duy trì cân bằng muối và điện giải trong máu, đồng thời giúp điều hòa huyết áp. Khi thận bị tổn thương, các chất cặn bã và nước có thể tích tụ trong cơ thể, gây sưng mắt cá chân, nôn mửa, suy nhược, ngủ không ngon và khó thở.
Suy thận hay còn gọi là hội chứng thận hư là tình trạng suy giảm chức năng của thận. Có rất nhiều nguyên nhân và bệnh lý dẫn đến bệnh suy thận. Suy thận được chia thành hai nhóm bệnh là suy thận cấp (thuật ngữ chuyên môn gọi là tổn thương thận cấp) và suy thận mạn (thuật ngữ chuyên môn gọi là bệnh thận mạn).
Suy thận cấp tính phát triển trong vài ngày và có thể phục hồi hoàn toàn hoặc một phần chức năng thận sau khi điều trị thích hợp trong vòng vài tuần. Ngược lại, suy thận mạn là một quá trình suy giảm chức năng thận tiến triển, không thể phục hồi. Các phương pháp điều trị suy thận mãn tính chỉ nhằm mục đích làm chậm sự tiến triển của bệnh và ngăn ngừa các biến chứng.
2. Suy thận có chữa được không?
Suy thận cấp tính phát triển trong vài ngày và có thể phục hồi hoàn toàn hoặc một phần chức năng thận sau khi điều trị thích hợp trong vòng vài tuần.
Ngược lại, suy thận mạn là một quá trình suy giảm chức năng thận tiến triển, không thể phục hồi. Các phương pháp điều trị suy thận mãn tính chỉ nhằm mục đích làm chậm sự tiến triển của bệnh và ngăn ngừa các biến chứng. Khi chức năng thận suy giảm đến 90%, bệnh nhân đã bị suy thận nặng và cần điều trị thay thế thận bằng chạy thận nhân tạo, lọc màng bụng hoặc ghép thận.
Hầu hết các loại bệnh thận đều làm tổn thương các nephron (một đơn vị cấu trúc của thận). Tổn thương này có thể ngăn thận loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể. Nếu không điều trị, thận cuối cùng có thể ngừng hoạt động hoàn toàn. Mất chức năng thận rất nghiêm trọng và có khả năng gây tử vong. Các biến chứng có thể xảy ra bao gồm:
- Giữ nước, có thể dẫn đến phù chân tay, tăng huyết áp, phù phổi cấp.
- Tăng kali máu, có thể đe dọa tính mạng.
- Bệnh tim mạch.
- Yếu xương và tăng nguy cơ gãy xương.
- Thiếu máu.
- Giảm ham muốn tình dục hoặc bất lực.
- Tổn thương hệ thần kinh trung ương, có thể gây khó tập trung, thay đổi tính cách hoặc co giật.
- Giảm phản ứng miễn dịch, làm cho cơ thể dễ bị nhiễm trùng.
3. Nguyên nhân gây nên tình trạng suy thận
3.1. Nguyên nhân của suy thận mãn tính
Suy thận mãn tính xảy ra khi một bệnh hoặc rối loạn của thận xảy ra. Sự bất thường này sẽ làm tổn thương thận trầm trọng hơn trong vài tháng hoặc vài năm. Các bệnh và rối loạn thường gây ra suy thận mãn tính bao gồm:
- Bệnh tiểu đường, cao huyết áp.
- Viêm cầu thận.
- Viêm thận kẽ.
- Bệnh thận đa nang.
- Tắc nghẽn đường tiết niệu kéo dài, có thể do tuyến tiền liệt phì đại, sỏi thận và một số bệnh ung thư.
- Viêm thận bể thận mãn tính tái phát nhiều lần.
3.2. Nguyên nhân của suy thận cấp tính
Mất chức năng thận đột ngột được gọi là chấn thương thận cấp tính, còn được gọi là suy thận cấp tính. Suy thận cấp tính có ba cơ chế chính: Thiếu lưu lượng máu đến thận, Các bệnh do thận gây ra và Sự tắc nghẽn của nước tiểu ra khỏi thận. Nguyên nhân phổ biến của suy thận cấp tính bao gồm:
- Chấn thương gây mất máu.
- Mất nước.
- Thận bị tổn thương do nhiễm trùng huyết.
- Cản trở dòng chảy của nước tiểu, chẳng hạn như tuyến tiền liệt phì đại.
- Thận bị tổn thương do một số loại thuốc hoặc chất độc gây ra.
- Các biến chứng khi mang thai, chẳng hạn như sản giật và tiền sản giật, hoặc liên quan đến hội chứng HELLP (hội chứng rối loạn về gan và máu ở các bà bầu).
- Các vận động viên không uống đủ nước trong các sự kiện sức bền cũng có thể bị suy thận cấp tính do cơ bắp bị phá vỡ. Khi các mô cơ này bị phá vỡ, một loại protein gọi là myoglobin sẽ được giải phóng vào máu, gây tổn thương thận.
4. Biểu hiện của tình trạng suy thận
Các dấu hiệu nhận biết bệnh suy thận ở giai đoạn đầu thường ít hoặc không rõ ràng. Tuy nhiên, căn bệnh này vẫn âm thầm gây hại cho thận dù bạn vẫn khỏe mạnh. Các triệu chứng của suy thận sẽ khác nhau ở mỗi người và bao gồm:
- Gây mệt mỏi và khó tập trung: Chức năng thận bị suy giảm nghiêm trọng có thể dẫn đến tích tụ nhiều chất độc và tạp chất trong máu. Do đó, người bệnh sẽ cảm thấy mệt mỏi, suy nhược và khó tập trung.
- Khó ngủ: Khi thận không lọc đúng cách, chất độc sẽ ở trong máu và không thể thoát ra khỏi cơ thể qua đường nước tiểu. Điều này cũng có thể dẫn tới tình trạng khó ngủ. Ngoài ra, chứng ngưng thở khi ngủ cũng phổ biến hơn ở những người bị bệnh thận mãn tính.
- Da khô và ngứa: Thận giúp loại bỏ chất thải và chất lỏng dư thừa ra khỏi cơ thể, giúp tạo ra các tế bào hồng cầu, giữ cho xương chắc khỏe và duy trì sự cân bằng lượng khoáng chất trong máu. Da khô và ngứa có thể là dấu hiệu của bệnh thận giai đoạn cuối, khi thận không còn khả năng giữ cân bằng khoáng chất và chất dinh dưỡng trong máu.
- Đi tiểu nhiều lần: Nếu bạn nhận thấy số lần đi tiểu của mình tăng lên, đặc biệt là vào ban đêm, thì đây có thể là biểu hiện của bệnh thận. Khi các bộ lọc của thận bị hư hỏng, nó có thể gây ra cảm giác muốn đi tiểu nhiều hơn. Đôi khi đây cũng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc phì đại tuyến tiền liệt.
- Xuất hiện máu trong nước tiểu: Thận khỏe mạnh bình thường giữ các tế bào máu trong cơ thể khi chúng lọc các chất thải từ máu để tạo thành nước tiểu, nhưng khi bộ lọc của thận bị hư hỏng, các tế bào máu này có thể bắt đầu “rò rỉ” vào máu với nước tiểu. Ngoài là triệu chứng của suy thận, tiểu ra máu có thể là dấu hiệu của khối u, sỏi thận hoặc nhiễm trùng.
- Nước tiểu có bọt: Khi xuất hiện bọt trong nước tiểu cho thấy có protein trong nước tiểu. Bọt này có thể trông giống như bọt mà bạn nhìn thấy khi đánh trứng, bởi vì protein phổ biến được tìm thấy trong nước tiểu, albumin, cũng chính là protein có trong trứng.
- Mắt cá chân và bàn chân bị phù: Suy giảm chức năng thận có thể dẫn đến giữ natri, gây phù bàn chân và mắt cá chân. Phù ở chi dưới cũng có thể là dấu hiệu của bệnh tim, bệnh gan và các vấn đề mãn tính về tĩnh mạch chân.
- Chán ăn: cũng có thể là dấu hiệu của bệnh suy thận. Đây là một triệu chứng rất chung chung, nhưng sự tích tụ chất độc do suy giảm chức năng thận có thể là một trong những nguyên nhân.
- Chuột rút cơ bắp: Mất cân bằng điện giải có thể do suy giảm chức năng thận. Ví dụ, mức canxi và phốt pho thấp được kiểm soát kém có thể góp phần gây ra chuột rút.
5. Đối tượng nguy cơ dễ bị suy thận
Các yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh thận mãn tính bao gồm:
- Bệnh tiểu đường.
- Huyết áp cao.
- Bệnh tim.
- Khói.
- Mập.
- Cholesterol cao.
- Là người Mỹ gốc Phi, người Mỹ bản địa hoặc người Mỹ gốc Á.
- Tiền sử gia đình mắc bệnh thận.
- Từ 65 tuổi trở lên.
Những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh suy thận cấp tính:
Hầu hết suy thận cấp đều đi kèm với các tình trạng bệnh lý khác đã có từ trước. Các điều kiện dẫn đến suy thận cấp tính bao gồm:
- Nhập viện, đặc biệt là đối với một tình trạng nghiêm trọng cần chăm sóc đặc biệt.
- Tuổi cao.
- Tắc nghẽn mạch máu ở tay hoặc chân (bệnh động mạch ngoại vi).
- Bệnh tiểu đường.
- Huyết áp cao.
- Suy tim.
- Bệnh thận khác.
- Suy gan.
6. Dấu hiệu suy thận mạn ở nam giới
Những dấu hiệu sau đây sẽ giúp nam giới biết mình bị suy thận mạn:
- Chân tay run rẩy, lạnh: Đây là cảm giác sợ lạnh, gió thổi. Tay chân lạnh, khớp đầu, tay lạnh. Chân tay lạnh, lạnh, thường kèm theo các triệu chứng xấu như đau lưng, nhức đầu, tinh thần mệt mỏi, thở yếu, nhạt nhẽo…
- Quan hệ tình dục quá nhiều: Một trong những yếu tố phụ là quan hệ tình dục quá nhiều.
- Chóng mặt, mất ngủ, hay mơ mộng: Thận trọng đóng vai trò quan trọng đối với các cơ quan nội tạng của cơ thể. Khi các bộ phận khác trên cơ thể bị bệnh lâu ngày không lành sẽ ảnh hưởng xấu cần cẩn trọng. Các bệnh mãn tính như viêm gan, bệnh mạch vành, hen suyễn,… thường kèm theo chứng hôi miệng.
- Hen suyễn: Nạp khí là một chức năng của thận. Khi không được lấp đầy không khí sẽ dẫn đến tình trạng thở khò khè, thở ra nhiều kích thích người bệnh cảm thấy khó thở.
- Thường xuyên đi tiểu đêm: Thường vào ban đêm, số lần đi tiểu là 2 lần hoặc lượng nước tiểu không quá 1/4 so với cả ngày. Khi lượng nước tiểu vượt quá lượng nước tiểu ban ngày hoặc tiểu đêm 1 lần / giờ là chứng đa niệu về đêm. Đi tiểu bình thường vào ban ngày và đi tiểu đêm nhiều hơn vào ban đêm là dấu hiệu nhận biết của chứng thận hư.
- Ù tai, chóng mặt: Người bị chóng mặt thường sẽ kèm theo cảm giác ù tai, ảnh hưởng đến cảm giác, nếu để lâu sẽ khiến tai bị ù. Thận yếu cũng là nguyên nhân khiến bạn bị ù tai.
- Phù: Khi thận bị suy giảm chức năng loại bỏ các chất dư thừa ra khỏi cơ thể, chân và cổ tay bị sưng phù.
7. Suy thận được chẩn đoán như thế nào?
Chẩn đoán suy thận bao gồm hai việc là xác định bệnh nhân có bị suy thận thật hay không và xác định nguyên nhân dẫn đến tình trạng suy thận (thường đối với suy thận cấp). Dựa vào loại suy thận là cấp hay mạn mà ta có phương pháp chẩn đoán khác biệt nhau đôi chút.
7.1. Chẩn đoán suy thận cấp
Chẩn đoán một người có suy thận cấp hay không dựa vào các yếu tố sau đây:
- Người có các yếu tố nguy cơ dẫn đến suy thận cấp (đôi khi sẽ không tìm ra đường yếu tố này).
- Có tình trạng vô niệu (tiểu ít hơn 100ml nước tiểu/ngày), hoặc thiểu niệu (tiểu ít hơn 400ml nước tiểu/ngày) cấp tính.
- Creatinin huyết thanh gia tăng > 42,5 µmol so với creatinin nên của bệnh nhân (điều kiện creatinin nền của bệnh nhân phải < 221 µmol/l) trong vòng 1-2 ngày. Trong trường hợp Creatinin nền của bệnh nhân > 221 µmol/l thì creatinin huyết thanh tăng > 20% so với creatinin nền từ 1-2 ngày.
- Độ lọc cầu thận giảm < 60ml/phút và xảy ra sau tình trạng vô niệu.
- Có xảy ra tình trạng tăng Kali huyết, nhiễm toan chuyển hoá.
7.2. Chẩn đoán suy thận mạn
Chẩn đoán suy thận mạn thường phức tạp hơn, dựa vào triệu chứng tổn thương thận và sự giảm độ lọc cầu thận.
7.2.1. Triệu chứng tổn thương thận
- Tỉ lệ albumin/creatinin nước tiểu > 30mg/g hoặc albumin trong nước tiểu 24 giờ > 30 mg.
- Các bất thường xuất hiện trong nước tiểu.
- Xuất hiện các bất thường điện giải hoặc các rối loạn chức năng ống thận.
- Mô học bệnh thận có những bất thường khi xét nghiệm hình ảnh, sinh thiết.
- Ghép thận.
7.2.2. Giảm độ lọc cầu thận (Glomerular filtration rate: GFR)
Độ lọc cầu thận được xác định dựa vào độ thanh thải Creatinin ước tính ClCr bằng công thức Cockcroft Gault:
ClCr(ml/phút)=(140−tuổi) . cân nặng(kg) . 0,85(nếu là nữ)72 . SCr
Trong đó SCr là nồng độ Creatinin huyết thanh của bệnh nhân, ClCr là độ thanh thải Creatinin ước tính. Lưu ý, cân nặng sử dụng trong công thức phụ thuộc vào thể trạng của bệnh nhân và cụ thể là dựa vào chỉ số BMI được trình bày theo bảng sau:
BMI = cân nặng/(chiều cao)2
cân nặng (kg); chiều cao (m) |
||
BMI <18,5 | Thiếu cân | Sử dụng cân nặng thật |
BMI 18,5 – 24,9 | Bình thường | Sử dụng cân nặng lý tưởng |
BMI > 25 | Thừa cân/béo phì | Sử dụng cân nặng hiệu chỉnh |
Cân nặng lý tưởng (IBW):
Nam (kg) = 50 + 2.3 × (h – 60).
Nữ (kg) = 45.5 + 2.3 × (h – 60).
h: chiều cao (inch); 1 inch = 2,54 cm.
Cân nặng hiệu chỉnh (ABW):
ABW (kg) = IBW + 0,4 × (Cân nặng thật – IBW).
Đọc kết quả: một người được chẩn đoán suy thận mạn nếu độ thanh thải Creatinin ước tính < 60ml/ph/1,73m2. Tình trạng suy thận mạn trải qua 5 giai đoạn:
Giai đoạn | GFR (ml/phút) | Tình trạng |
1 | > 90 | Bình thường |
2 | 60 – 89 | Suy thận nhẹ |
3 | 30-59 | Suy thận mức trung bình |
4 | 15-29 | Suy thận nặng |
5 | <15 | Suy thận giai đoạn cuối |
Ngoài việc đánh giá bệnh thận mạn dựa vào độ lọc cầu thận ước tính, một số nơi phối hợp thêm xem xét tỉ lệ Albumin/Creatinin niệu để đánh giá tiên lượng của bệnh thận.
8. Cách điều trị suy thận như thế nào
Có nhiều phương pháp điều trị suy thận. Tuy nhiên, việc điều trị thường áp dụng các nguyên tắc chung sau đây:
8.1. Điều trị không dùng thuốc
Các phương pháp chủ yếu là thay đổi lối sống, chế độ dinh dưỡng giúp kiểm soát huyết áp, các bệnh lý căn nguyên gây ra tình trạng suy thận, giảm lượng protein trong khẩu phần ăn, tập luyện thể dục, thể thao hằng ngày để cải thiện tình trạng suy thận.
8.2. Điều trị bằng thuốc Tây y
Không có thuốc đặc trị cho tình trạng suy thận mạn tính, các thuốc điều trị suy thận mạn chủ yếu giúp ngăn ngừa các bệnh lý liên quan có thể làm gia tăng tiến triển của bệnh như các nhóm thuốc kiểm soát huyết áp (thường dùng là nhóm thuốc ức chế men chuyển và thuốc ức chế thụ thể Angiostensin II), Các thuốc kiểm soát mỡ máu (statin, gemfibrozil, fibrate), các thuốc kiểm soát đường huyết,…
Bên cạnh đó ở bệnh nhân suy thận mạn còn cần kiểm soát các tình trạng gây ra bởi sự suy giảm chức năng thận như: sử dụng thuốc lợi tiểu điều trị phù, sử dụng erythropoietin để điều trị thiếu máu, bổ sung vitamin D và canxi để phòng ngừa bệnh xương khớp, sử dụng muối bicarbonat để điều trị nhiễm acid chuyển hóa ở bệnh nhân suy thận mạn.
8.3. Điều trị bằng thuốc có nguồn gốc dược liệu
Nhóm thuốc này chứa nhiều hoạt chất tự nhiên lành tính giúp cải thiện chức năng thận một cách từ từ có thể sử dụng trong thời gian dài để cải thiện triệu chứng cũng như giảm tiến triển của bệnh suy thận.
Bên cạnh đó còn có các sản phẩm thuốc bổ thận mà bạn có thể sử dụng.
9. Biện pháp ngăn ngừa suy thận
Người bệnh suy thận có thể tiếp tục sống, làm việc, đi chơi với bạn bè và gia đình, và hoạt động thể chất. Bạn có thể cần thực hiện một số thay đổi về chế độ ăn uống và lối sống để giúp bạn sống khỏe mạnh và lâu hơn. Vì những cơn đau tim và đột quỵ phổ biến hơn ở những người bị bệnh thận, những thay đổi này rất tốt cho tim và thận của bạn.
9.1. Thay đổi lối sống
Một lối sống lành mạnh rất tốt cho những người bị bệnh thận, đặc biệt nếu bạn bị tiểu đường, huyết áp cao hoặc cả hai. Trao đổi với chuyên gia dinh dưỡng, bác sĩ chuyên về bệnh tiểu đường để được tư vấn chế độ dinh dưỡng hợp lý.
Bỏ thuốc, tập luyện thể dục thể thao: Nếu bạn đang dùng thuốc, bạn nên làm theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu bạn hút thuốc, hãy thực hiện các bước để bỏ vì hút thuốc có thể làm tổn thương thận trầm trọng hơn. Bên cạnh đó, hoạt động thể chất rất tốt cho huyết áp, cũng như lượng đường và cholesterol trong máu.
Duy trì cân nặng ở mức hợp lý: Ngoài ra, thừa cân khiến thận của bạn làm việc nhiều hơn. Vì vậy, lập kế hoạch và thực hiện giảm cân ngay từ bây giờ sẽ giúp thận của bạn khỏe mạnh hơn.
Thay đổi chế độ ăn uống của bạn: Những gì bạn ăn và uống có thể giúp làm chậm sự phát triển của suy thận. Một số loại thực phẩm tốt cho thận, nước uống bổ thận mà bạn có thể sử dụng. Hầu hết các muối natri và chất phụ gia chúng ta ăn đều đến từ thực phẩm chế biến, không phải muối tinh. Ăn thực phẩm nấu chín cho phép bạn kiểm soát những gì bạn ăn.
Bổ sung nước đầy đủ: Để phòng tránh suy thận cấp ở những đối tượng nhạy cảm này, người bệnh nên uống đủ nước trong ngày từ 1,5-2 lít, uống nhiều hơn trong những ngày nắng nóng hoặc ra nhiều mồ hôi. Lưu ý rằng người cao tuổi thường có cơ chế giảm khát nên thường không có cảm giác khát, do đó lượng nước uống trong ngày không đủ để thận hoạt động tốt.
9.2. Thăm khám bác sĩ kịp thời
Đối với bệnh suy thận mãn, các triệu chứng của bệnh diễn ra âm thầm và chỉ xuất hiện một cách bất thường khi chức năng thận suy giảm rất nghiêm trọng, nhiều trường hợp chỉ biểu hiện khi bệnh suy thận đã đến giai đoạn cuối và lúc này bác sĩ không cứu được gì. Để có thể phát hiện sớm bệnh thận mãn tính, bạn nên đi khám sức khỏe định kỳ hàng năm. Các xét nghiệm máu và nước tiểu cơ bản có thể phát hiện những bất thường ở thận.
Nếu bệnh được phát hiện sớm, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị thích hợp để làm chậm hoặc chấm dứt tình trạng suy thận. Điều này rất tốt cho bệnh nhân, vì dù được điều trị thay thế thận nhưng tiên lượng sống không cao vì các biến chứng tim mạch cũng như rối loạn điện giải và nhiễm trùng.
Kết luận: Suy thận là căn bệnh nguy hiểm có thể đe dọa trực tiếp đến tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Vì vậy, để hạn chế tối đa nguy cơ biến chứng nguy hiểm, người bệnh nên chủ động xây dựng cho mình một lối sống khoa học và lành mạnh ngay từ bây giờ.
Nếu bạn đang gặp tình trạng hay có các biểu hiện của vấn đề về suy thận, cần được tư vấn thì hãy liên hệ đến hotline 1900 7061 hoặc điền vào form bên dưới để được nghe các dược sĩ tư vấn MIỄN PHÍ.