Mắt khô là một tình trạng phổ biến gây cảm giác khó chịu. Nếu bạn bị khô mắt, mắt bạn có thể bị cay hoặc bỏng. Tình trạng này có thể xảy ra trong nhiều trường hợp, chẳng hạn như trên máy bay, trong phòng có máy điều hòa, khi chạy bộ, đạp xe hoặc sau khi làm việc trên máy tính trong vài giờ. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng khô mắt, những nguyên nhân thường gặp và cách khắc phục tình trạng này. Cùng tìm hiểu với chúng mình nhé!
1. Khô mắt là gì?
Khô mắt là một tình trạng thường xuyên xảy ra khi nước mắt của bạn không cung cấp đủ chất bôi trơn cho mắt. Nước mắt có thể được tiết ít hơn và thiếu ổn định vì nhiều nguyên nhân. Ví dụ, khô mắt có thể xảy ra nếu nước mắt tiết không đủ hoặc nếu bạn tiết ra nước mắt thiếu chất bôi trơn. Sự bất ổn định của nước mắt dẫn đến mắt dễ bị viêm và tổn thương bề mặt.
2. Các triệu chứng của tình trạng khô mắt
Các dấu hiệu và triệu chứng của tình trạng khô mắt có thể bao gồm:
- Cảm giác kim châm, rát mắt hoặc cộm ở mắt.
- Mắt hoặc xung quanh mắt của bạn có nhiều chất nhầy.
- Tăng nhạy cảm với ánh sáng.
- Đau mắt đỏ.
- Cảm giác có một vật gì đó trong mắt.
- Đeo kính áp tròng khó khăn hơn bình thường.
- Khả năng nhìn vào ban đêm bị giảm.
- Chảy nước mắt.
- Tầm nhìn giảm, mỏi mắt.
3. Nguyên nhân gây nên tình trạng khô mắt
Khô mắt là tình trạng xảy ra khi màng nước mắt bị phá vỡ do nhiều nguyên nhân. Màng nước mắt của bạn được cấu thành từ ba lớp: lớp dầu, dịch nước và chất nhầy. Cấu trúc này giúp giữ cho bề mặt mắt của bạn được bôi trơn, mịn và rõ ràng. Các bất thường xảy ra với bất kỳ 1 trong 3 lớp có thể gây khô mắt. Có nhiều lý do khiến chức năng màng nước mắt bị rối loạn, bao gồm thay đổi hormone, bệnh lý tự miễn, tuyến mí mắt bị viêm hoặc mắt bị dị ứng. Ngoài ra có một phần nhỏ người mà nguyên nhân gây khô mắt là do giảm tiết nước mắt hoặc tăng bốc hơi nước mắt.
3.1. Giảm sản xuất nước mắt
Tình trạng khô mắt có thể phát triển khi bạn không thể sản xuất đủ nước mắt. Thuật ngữ y tế cho tình trạng này là bệnh viêm kết mạc giác mạc. Nguyên nhân phổ biến của việc giảm tiết nước mắt bao gồm:
- Tuổi tác: sự lão hóa có thể làm giảm sản xuất nước mắt.
- Một số bệnh lý bao gồm hội chứng Sjogren, viêm mắt dị ứng, viêm khớp dạng thấp, lupus, xơ cứng bì, bệnh sarcoidosis, bất thường chức năng tuyến giáp hoặc thiếu vitamin A.
- Do sử dụng thuốc, bao gồm thuốc kháng histamine, thuốc thông mũi, liệu pháp thay thế hormone, thuốc chống trầm cảm và thuốc làm giảm huyết áp, thuốc trị mụn, thuốc ngừa thai và thuốc trị bệnh Parkinson.
- Dây thần kinh giác mạc bị nhạy cảm do đeo kính áp tròng, tổn thương dây thần kinh mắt hoặc do thực hiện các thủ thuật trên mắt bằng tia laser, nhưng các triệu chứng khô mắt liên quan đến thủ thuật này thường chỉ xảy ra trong thời gian ngắn.
3.2. Tăng sự bay hơi của nước mắt
Màng dầu được tạo ra bởi các tuyến nhỏ trên rìa mí mắt gọi là tuyến meibomian, các tuyến này có thể bị tắc nghẽn khiến cấu trúc màng dầu thay đổi dẫn đến nước mắt dễ bị bay hơi.
Các nguyên nhân phổ biến làm tăng sự bay hơi nước mắt bao gồm:
- Rối loạn chức năng tuyến meibomian ở những người Viêm bờ mi sau.
- Tình trạng khiến mắt ít chớp hơn, thường xảy ra với một số bệnh lý, chẳng hạn như bệnh Parkinson; hoặc khi bạn đang tập trung trong các công việc nhất định, ví dụ như khi đọc sách, lái xe hoặc làm việc trên máy tính.
- Các tình trạng liên quan đến mí mắt, chẳng hạn như mi quay ra ngoài (ectropion) và mi quay vào trong (quặm).
- Mắt bị kích ứng, mẫn cảm.
- Chất bảo quản chứa trong thuốc nhỏ mắt.
- Gió, bụi, khói hoặc không khí khô.
- Thiếu vitamin A.
Xem thêm: Tình trạng mắt mờ nguyên nhân do đâu và cách phòng ngừa
4. Tình trạng khô mắt kéo dài có biến chứng gì không?
Những người bị khô mắt kéo dài có thể gặp các biến chứng sau:
- Nhiễm trùng mắt. Nước mắt của bạn có tác dụng bảo vệ bề mặt của mắt bạn khỏi các vi khuẩn gây bệnh. Nếu nước mắt không tiết đủ, bạn có thể tăng nguy cơ nhiễm trùng mắt.
- Tổn thương bề mặt của mắt của bạn. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng khô mắt nặng kéo dài có thể dẫn đến viêm mắt, mài mòn bề mặt giác mạc, loét giác mạc và suy giảm thị lực.
- Suy giảm chất lượng cuộc sống. Khô mắt có thể khiến bạn khó khăn khi thực hiện các hoạt động hàng ngày, chẳng hạn như làm việc trên máy tính, xem phim, đọc sách.
5. Cách phòng ngừa tình trạng khô mắt
Nếu bạn bị khô mắt, hãy chú ý đến các tác nhân có nhiều khả năng gây ra các triệu chứng của bạn nhất. Sau đó, tìm cách tránh những tác nhân này để ngăn ngừa các triệu chứng khô mắt của bạn. Ví dụ như:
- Tránh không khí thổi mạnh vào mắt: Không hướng máy sấy tóc, máy điều hòa không khí hoặc quạt trực tiếp về phía mắt bạn.
- Tăng cường độ ẩm cho không khí: Vào mùa đông, không khí thường khô và thiếu độ ẩm, khi đó máy tạo độ ẩm có thể bổ sung độ ẩm trong nhà.
- Đeo kính râm hoặc kính bảo vệ mắt khác: Các tấm che có thể được thêm vào phía trên và hai bên của kính mắt để chắn gió và không khí khô.
- Tránh làm việc quá lâu: Nếu bạn đang đọc sách hoặc làm một công việc khác đòi hỏi sự tập trung của mắt, hãy dành một thời gian nhỏ để cho mắt nghỉ ngơi. Nhắm mắt trong vài phút hoặc chớp mắt liên tục trong vài giây để giúp nước mắt được trải đều.
- Hiểu rõ về môi trường xung quanh bạn: Không khí ở vùng cao, ở vùng sa mạc và trên máy bay có thể thiếu độ ẩm. Khi ở trong môi trường này, bạn nên thường xuyên nhắm mắt trong vài phút để hạn chế sự bay hơi của nước mắt, điều này có thể hữu ích.
- Đặt màn hình máy tính của bạn dưới tầm mắt: Nếu màn hình máy tính của bạn cao hơn tầm mắt, bạn cần mở to mắt hơn để nhìn vào màn hình. Chính vì vậy, đặt màn hình máy tính của bạn dưới tầm mắt giúp bạn không phải mở to mắt. Điều này có thể giúp làm chậm quá trình bay hơi nước mắt giữa các lần chớp mắt.
- Bỏ thuốc lá và tránh khói thuốc: Nếu bạn hút thuốc, hãy nhờ các chuyên gia y tế để đưa ra phương pháp bỏ thuốc phù hợp nhất. Nếu bạn không hút thuốc, hãy tránh xa môi trường chứa khói thuốc lá. Khói thuốc có thể làm trầm trọng hơn tình trạng khô mắt.
- Sử dụng nước mắt nhân tạo: Nếu bạn bị khô mắt kéo dài, hãy sử dụng thuốc nhỏ mắt ngay cả khi mắt bạn cảm thấy bình thường để giúp cho mắt được bôi trơn tốt.
Xem thêm: TOP 10 Thuốc bổ mắt giúp mắt sáng giảm cận thị thì tốt nhất
6. Chẩn đoán tình trạng khô mắt
Các xét nghiệm và bài kiểm tra có thể được sử dụng để chẩn đoán nguyên nhân gây khô mắt của bạn bao gồm:
- Khám mắt tổng quát: Khám mắt tổng quát có thể giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây khô mắt của bạn.
- Xét nghiệm đo lượng nước mắt của bạn: Bác sĩ dùng xét nghiệm Schirmer để kiểm tra lượng nước mắt của bạn. Trong phương pháp này, các dải giấy thấm được đặt dưới mí mắt dưới của bạn. Sau năm phút, các chuyên gia y tế sẽ đo thể tích nước mắt của bạn.
Một phương pháp khác để đo thể tích nước mắt là thử nghiệm chỉ đỏ phenol (phenol red thread test). Trong xét nghiệm này, một sợi chỉ chứa phenol – chất nhạy cảm với pH được đặt ở mí mắt dưới, được làm ướt bằng nước mắt trong 15 giây và sau đó đo thể tích nước mắt dựa trên sự thay đổi màu thuốc nhuộm.
- Xét nghiệm để kiểm tra chất lượng nước mắt: Các xét nghiệm này sử dụng thuốc nhuộm đặc biệt để xác định tình trạng của bề mặt mắt. Bác sĩ của bạn sẽ tìm kiếm các mẫu nhuộm màu trên giác mạc và đo khoảng thời gian từ lúc đầu đến khi nước mắt của bạn bay hơi.
- Xét nghiệm độ thẩm thấu của nước mắt: Loại xét nghiệm này đo thành phần của các chất thường có trong nước mắt của bạn. Với tình trạng khô mắt, lượng nước trong mắt bạn sẽ ít hơn.
- Lấy mẫu nước mắt để tìm dấu hiệucủa bệnh khô mắt: bao gồm sự tăng nồng độ của metalloproteinase-9 hoặc giảm nồng độ lactoferrin.
7. Điều trị và phòng ngừa tình trạng khô mắt
Đối với hầu hết những người ít gặp tình trạng khô mắt hoặc tình trạng nhẹ, việc thường xuyên sử dụng thuốc nhỏ mắt không kê đơn (nước mắt nhân tạo) là đủ để cải thiện tình trạng này. Nếu các triệu chứng của bạn kéo dài và nghiêm trọng hơn, bạn có các lựa chọn khác tùy vào nguyên nhân gây ra chứng khô mắt của bạn. Các phương pháp điều trị có thể tập trung vào nguyên nhân cơ bản gây khô mắt hoặc cải thiện chất lượng nước mắt của bạn hoặc ngăn nước mắt bay hơi khỏi mắt.
7.1. Điều trị nguyên nhân cơ bản của khô mắt
Trong một số trường hợp, điều trị bệnh lý sẵn có hoặc giải quyết các vấn đề cơ bản có thể giúp làm giảm các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh khô mắt. Ví dụ, nếu một loại thuốc gây khô mắt, bác sĩ có thể thay thế thuốc không gây tác dụng phụ đó. Nếu bạn có tình trạng liên quan đến mí mắt, chẳng hạn như mi lệch ra ngoài (lồi mắt), bác sĩ có thể chuyển bạn đến các bác sĩ chuyên về phẫu thuật tạo hình mí mắt để điều trị.
7.2. Thuốc men
Thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị khô mắt bao gồm:
- Thuốc kháng sinh: Tình trạng viêm dọc theo mép mí mắt của bạn có làm bít tắc các tuyến dầu tiết dầu vào nước mắt của bạn. Bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc kháng sinh để giảm viêm. Thuốc kháng sinh trị khô mắt thường được dùng bằng đường uống, tuy nhiên vẫn có một số được dùng dưới dạng thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc mỡ tra mắt.
- Thuốc nhỏ mắt có tác dụng kháng viêm: Tình trạng viêm giác mạc của bạn có thể được điều trị bằng thuốc nhỏ mắt kê đơn có chứa thuốc ức chế miễn dịch cyclosporin hoặc corticosteroid. Corticosteroid không lý tưởng để sử dụng lâu dài do các tác dụng không mong muốn có thể xảy ra.
- Miếng dán mắt với vai trò như nước mắt nhân tạo: Nếu bạn có các triệu chứng khô mắt từ trung bình đến nặng và nước mắt nhân tạo không đem lại hiệu quả, một lựa chọn khác có thể là miếng dán mắt nhỏ trông giống như hạt gạo trong. Mỗi ngày một lần, bạn đặt miếng chèn hydroxypropyl cellulose (Lacrisert) vào giữa mí mắt dưới và nhãn cầu của bạn. Sau đó miếng chèn tan từ từ, giải phóng các hoạt chất giúp bôi trơn mắt của bạn.
- Thuốc kích thích tiết nước mắt: Các loại thuốc cholinergics (pilocarpine, cevimeline) được sử dụng để tăng sản xuất nước mắt. Các thuốc này có nhiều dạng bào chế khác nhau như thuốc viên, gel hoặc thuốc nhỏ mắt. Một tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc là đổ mồ hôi.
- Thuốc nhỏ mắt làm từ huyết thanh của bạn: Đây được xem là giọt huyết thanh tự thân. Đây có thể là một lựa chọn điều trị nếu bạn bị khô mắt nghiêm trọng mà không đáp ứng với bất kỳ phương pháp điều trị nào khác. Để sản xuất ra loại thuốc nhỏ mắt này, một mẫu máu của bạn được lấy và xử lý để loại bỏ các tế bào hồng cầu, sau đó một dung dịch muối được thêm vào.
Xem thêm: Thoái hóa điểm vàng: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
7.3. Các phương pháp khác
Các phương pháp khác có thể được sử dụng để điều trị khô mắt bao gồm:
- Đóng ống dẫn lệ để giảm sự mất nước mắt: Bạn có thể được đề nghị phương pháp điều trị này để giúp nước mắt không mất quá nhanh. Phương pháp này được thực hiện bằng cách đóng một phần hoặc hoàn toàn ống dẫn nước mắt – là ống có vai trò trong việc thoát nước mắt.
- Sử dụng kính áp tròng đặc biệt: Đây là loại kính áp tròng mới hơn được thiết kế để phù hợp với những người bị khô mắt.
Một số người với tình trạng khô mắt nghiêm trọng có thể sử dụng kính áp tròng đặc biệt để bảo vệ bề mặt của mắt và tránh thoát nước mắt. Các loại kính này được gọi là thấu kính scleral hoặc thấu kính băng.
- Thông các tuyến dầu bị tắc: Chườm ấm hoặc đắp mặt nạ mắt hàng ngày có thể giúp làm sạch, thông thoáng các tuyến dầu bị tắc nghẽn. Sử dụng thiết bị xung nhiệt là một cách khác để tuyến dầu được khai thông, nhưng hiệu quả của phương pháp này so với việc chườm ấm có khác biệt hay không vẫn là một dấu chấm hỏi.
- Sử dụng liệu pháp ánh sáng sau khi massage mí mắt: Một phương pháp được gọi là liệu pháp ánh sáng xung cường độ cao sau khi massage mí mắt đã được chứng minh là có thể giúp những người gặp tình trạng khô mắt nghiêm trọng.
Kết luận
Khô mắt là một tình trạng phổ biến, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của nhiều người hiện nay. Nếu không điều trị kịp thời sẽ làm trầm trọng hơn tình trạng này và dẫn đến các biến chứng nguy hiểm. Do đó, bạn không nên chủ quan mà hãy thăm khám và điều trị kịp thời khi có triệu chứng nhé!
Xem thêm bài viết liên quan:
TOP 9 Thuốc bổ mắt cho trẻ em tốt nhất hiện nay
7 bài tập Massage mắt giúp thư giãn đỡ mỏi mắt
TOP 7 Thuốc bổ mắt cho người già được chuyên gia khuyên dùng