Cận thị là một dạng tật khúc xạ ở mắt. Khi bị cận thị, người bệnh sẽ khó nhìn và ghi lại những hình ảnh ở xa, phải cố gắng điều chỉnh mắt. Đây là dạng tật khúc xạ phổ biến nhất, đặc biệt là ở học sinh và sinh viên. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu về bệnh cận thị, cách điều trị và phòng tránh bệnh cận thị hiệu quả.
1. Thế nào là cận thị?
Cận thị là tình trạng người bệnh chỉ có thể nhìn rõ những vật ở gần mà không thể nhìn rõ những vật ở xa. So với mắt của người bình thường, mắt cận thị sẽ có những thay đổi về điểm gần và điểm xa. Cụ thể:
- Đối với người bình thường: Hình ảnh của một vật đầu tiên sẽ được hội tụ trên võng mạc sau khi chúng được phản xạ qua giác mạc và thủy tinh thể. Khi quá trình này kết thúc, một tín hiệu sẽ được gửi đến não, dây thần kinh thị giác để giúp tạo ra hình ảnh của vật thể.
- Đối với người cận thị: Ảnh của một vật sẽ không hội tụ trên võng mạc mà sẽ hội tụ trước võng mạc.
Do đó, người bị cận thị sẽ chỉ nhìn được những vật ở gần, còn những vật ở xa sẽ rất khó nhìn (tùy theo độ cận).
2. Biểu hiện của tình trạng cận thị
Cận thị là nguyên nhân hàng đầu gây giảm thị lực, có thể tiến triển theo thời gian, gây ra những thay đổi về cấu trúc của mắt và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về mắt sau này. Với tật cận thị, người bệnh khó có thể nhìn được những vật ở xa. Dưới đây là những triệu chứng phổ biến nhất mà bạn có thể dễ dàng nhận ra:
- Cảm giác khó nhìn những vật ở xa, khi nhìn những vật ở xa thường sẽ bị nhòe, mờ, không nhìn rõ.
- Luôn nheo mắt khi nhìn các vật ở xa.
- Khi tập trung quan sát, người bệnh thường bị nhức mỏi mắt.
- Vào ban đêm, những người cận thị thường khó nhìn hơn.
Hiện nay, trẻ nhỏ thường là đối tượng mắc bệnh phổ biến nhất, bệnh có thể bẩm sinh hoặc cũng có thể do thói quen sinh hoạt, học tập không đúng cách, lạm dụng thiết bị điện tử quá sớm. Nó cũng ảnh hưởng đến sức khỏe của mắt. Vì vậy, khi trẻ bị cận thị, trẻ cũng sẽ có những biểu hiện như:
- Trẻ em phải nhìn kỹ vào TV để nhìn rõ các hình ảnh.
- Khi đọc, trẻ thường nhảy hoặc dùng ngón tay để tìm từ.
- Vào lớp, trẻ phải sát vào bảng để nhìn rõ chữ.
- Trẻ thường mắc lỗi và thiếu từ khi ghi chép.
- Khi đọc, trẻ thường phải dựa sát vào mắt để đọc.
- Khi nhìn xa, trẻ thường có thói quen nheo mắt, dụi mắt ngay cả khi không buồn ngủ.
- Trẻ hay bị chảy nước mắt, đau đầu.
- Sợ ánh sáng mạnh, hay bị chói mắt.
- Trẻ em thường không thích và từ chối các hoạt động phải nhìn từ xa.
Xem thêm: Vitamin nào tốt cho mắt? 6 Loại vitamin mà bạn cần biết
3. Nguyên nhân gây nên tình trạng cận thị
Nguyên nhân gây nên tình trạng cận thị có thể kể đến như:
- Do thủy tinh thể quá phồng hoặc do trục của nhãn cầu quá dài, hình ảnh xuất hiện trước võng mạc. Bình thường, đường kính trước và sau của nhãn cầu khoảng 20mm, ở người cận thị, đường kính đó tăng lên nên hình ảnh thu được trên võng mạc không hiện đúng trên võng mạc mà bị khuếch tán, gây mờ và không rõ nét. nét cọ.
- Do yếu tố di truyền: nếu trong gia đình có bố hoặc mẹ bị cận thị từ 6 đi ốp trở lên thì khả năng con bị cận thị di truyền là 100%.
- Thiếu khoa học trong học tập và sinh hoạt là nguyên nhân cơ bản dẫn đến số học sinh bị cận thị ngày càng gia tăng. Học tập với cường độ cao, môi trường ánh sáng kém, tư thế học tập không phù hợp, sử dụng bàn ghế, đọc sách ở cự ly gần trong thời gian dài.
- Thường xuyên xem tivi, chơi máy tính nhiều giờ liên tục ở khoảng cách rất gần.
- Sinh non và nhẹ cân là những yếu tố khiến trẻ em bị cận thị, và hầu hết trẻ em sinh ra với trọng lượng cơ thể dưới 2,5kg đều bị cận thị ở tuổi thiếu niên.
- Chế độ ăn thiếu chất, thiếu vitamin A, C, E và các khoáng chất có trong rau, quả tươi, thịt, cá biển, trứng gà giúp duy trì môi trường trong suốt cho mắt, tăng khả năng cải thiện thị lực, điều hòa, chống thoái hóa võng mạc và điểm vàng của mắt.
4. Phân loại các tình trạng cận thị
Cận thị đơn giản: Đây là loại cận thị phổ biến nhất, thường gặp ở trẻ em trong độ tuổi đi học, tuổi từ 10 đến 18. Người bị cận thị đơn thuần thường có độ cận thị dưới 6 đi-ốp và thường kèm theo loạn thị. Nguyên nhân dẫn đến cận thị đơn giản là do mắt thường xuyên phải làm việc ở khoảng cách gần, nơi làm việc thiếu ánh sáng hoặc cường độ ánh sáng yếu. Cận thị đơn thuần thường do điều kiện lao động và do di truyền. Bệnh có xu hướng phát triển theo thời gian và dừng lại ở một mức độ nhất định.
Cận thị thứ phát: Nguyên nhân là do bệnh xơ cứng hạt nhân, tác dụng phụ của một số loại thuốc kê đơn, lượng đường trong máu cao (tiểu đường) và một số nguyên nhân khác.
Cận thị giả: Xảy ra khi mắt tăng điều tiết, các cơ quan thể mi chịu trách nhiệm điều tiết khả năng thích ứng của mắt bị co lại, gây suy giảm khả năng nhìn xa tạm thời. Các biểu hiện của bệnh cận thị cũng giống như biểu hiện của người cận thị bình thường, nhưng mắt sẽ tự phục hồi sau một thời gian nghỉ ngơi.
Cận thị thoái hóa: Đây là loại cận thị nặng nhất, người bệnh thường bị cận trên 6 đi ốp kèm theo thoái hóa võng mạc bán cầu sau của mắt. Khi độ cận thị bị suy giảm, trục nhãn cầu liên tục bị kéo căng khiến độ cận tăng liên tục, tình trạng cận thị ngày càng nặng. Bệnh sẽ nguy hiểm hơn nếu không được điều trị kịp thời, gây ra các bệnh như thoái hóa võng mạc, bong võng mạc, tăng nhãn áp… ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của mắt. Tuy nhiên, căn bệnh này khá hiếm gặp và thường phát triển ngay từ khi còn nhỏ, vì vậy cha mẹ nên thường xuyên đưa trẻ đến bệnh viện mắt uy tín để kịp thời phát hiện bệnh cận thị học đường và điều trị.
Xem thêm: TOP 10 Thuốc bổ mắt giúp mắt sáng giảm cận thị thì tốt nhất
5. Cách điều trị tình trạng cận thị
Đeo kính cận và kính áp tròng để chữa cận thị là phương pháp đơn giản và phổ biến nhất. Tùy theo mức độ cận thị và sức khỏe của mắt mà khi đi khám, bác sĩ sẽ tư vấn cụ thể về loại kính sử dụng, thời gian đeo kính và cách chăm sóc mắt cho từng người. Tuy nhiên, đây chỉ là giải pháp tạm thời và gây ra nhiều bất tiện trong sinh hoạt.
Phẫu thuật cận thị là phương pháp duy nhất hiện nay có thể chữa khỏi hoàn toàn bệnh cận thị, ngoài ra vẫn chưa có phương pháp hay loại thuốc nào được chứng minh là có thể chữa khỏi hoàn toàn. Dưới đây là 7 cách chữa cận thị phổ biến được các chuyên gia đầu ngành đánh giá cao về hiệu quả:
5.1. Đeo kính áp tròng Ortho-K (Orthokeratology)
Phương pháp này dành cho những trường hợp cận thị từ nhẹ đến trung bình. Đặc biệt có thể áp dụng cho trẻ em và người không đủ điều kiện phẫu thuật cận thị.
Bạn sẽ đeo kính áp tròng Ortho-K vào ban đêm để giữ cho giác mạc của bạn ở trạng thái mới sau khi chúng được lấy ra để bạn có thể nhìn rõ hơn nếu không có chúng vào ngày hôm đó. Tuy nhiên, việc đeo kính Ortho-K chỉ là giải pháp giúp khắc phục các triệu chứng của bệnh cận thị và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh cận thị chứ không có tác dụng điều trị tận gốc bệnh.
5.2. Phẫu thuật Lasik cơ bản
Phẫu thuật Lasik là phương pháp phẫu thuật điều chỉnh độ cận thị được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, phù hợp với nhiều tình trạng cận thị khác nhau. Bác sĩ sẽ dùng tia laser để điều chỉnh và tạo giác mạc mới cho bệnh nhân nhằm giúp bệnh nhân đạt được thị lực tốt nhất.
Ưu điểm:
- Quá trình phẫu thuật diễn ra nhanh chóng, chỉ khoảng 15 phút cho cả hai mắt.
- Thị lực phục hồi nhanh chóng và bệnh nhân có thể xuất hiện ngay trong ngày.
- Trở lại cuộc sống bình thường vào ngày hôm sau, hồi phục hoàn toàn trong 1-3 tháng.
- Độ chính xác và an toàn cao, rất ít biến chứng so với nhiều phương pháp phẫu thuật khác.
5.3. Phẫu thuật Relax Smile
Relex Smile là phương pháp phẫu thuật an toàn và mới nhất hiện nay. Phương pháp này có thể được áp dụng cho các rối loạn cao đến 10 Diop và có thể áp dụng cho những người có rối loạn từ 8 đến 9 Diop.
Ưu điểm:
- Vết mổ nhỏ <2mm, có thể nhanh chóng lành sau vài giờ.
- Không xảy ra biến chứng sau phẫu thuật, hạn chế tối đa tình trạng khô mắt, chảy nước mắt, khó chịu, mỏi mắt sau phẫu thuật.
- Mắt phục hồi nhanh sau phẫu thuật, có thể chơi thể thao sau 7 ngày.
- Phẫu thuật giúp bảo tồn hình thái cấu trúc của giác mạc.
- Cơ hội tái phát sau phẫu thuật thấp.
Xem thêm: Khô mắt là gì? Nguyên nhân triệu chứng và cách phòng ngừa
5.4. Phẫu thuật Femto Lasik
Femto Lasik là một phương pháp phẫu thuật tiên tiến kết hợp giữa tia laser femto giây và tia laser excimer. Những bệnh nhân có độ cận thị cao đến 18 độ và loạn thị đến 6 độ sẽ được ưu tiên sử dụng phương pháp này.
Ưu điểm:
- Ca phẫu thuật được đảm bảo rất chính xác và an toàn.
- Có thể áp dụng cho bệnh nhân cao tuổi (18 – 60 tuổi).
- Thời gian phẫu thuật diễn ra nhanh chóng, trung bình lấy 1 độ trong 1,3 giây.
- Phẫu thuật không đau, không chảy máu, khó chịu như các phương pháp truyền thống.
- Bệnh nhân có thể chơi thể thao 1 tháng sau phẫu thuật.
- Hạn chế tối đa các biến chứng có thể xảy ra.
5.5. Phương pháp PRK (Cắt Kerate khúc xạ hình ảnh)
Đây là sự lựa chọn cho những trường hợp cận thị, viễn thị, cận thị có loạn thị (loạn thị dưới 4 độ). Phương pháp này cũng sử dụng tia laser để tạo ra các bề mặt phẳng hoặc cong giúp bệnh nhân loại bỏ tật cận thị.
Ưu điểm:
- Phẫu thuật nhanh chóng, chính xác, không đau.
- Hiệu quả cao trong việc chữa cận thị, hầu hết đạt thị lực 10/10 hoặc tối thiểu 5/10.
- Mắt sẽ mất từ 3 – 6 tháng để có được thị lực tốt nhất.
- Phương pháp này rất an toàn cho người bệnh nhưng ít phổ biến hơn vì có thể để lại nhiều sẹo hơn phương pháp Lasik.
5.6. Phẫu thuật nội nhãn Phakic ICL
Phương pháp phẫu thuật Phakic ICL được áp dụng cho những trường hợp cận thị cao tới 18 độ và giác mạc khá mỏng. Bác sĩ sẽ đặt một ICL làm bằng collamer trước thấu kính tự nhiên của mắt để giúp những người bị cận thị nhìn rõ hơn mà không cần đeo kính.
Ưu điểm:
- Bệnh nhân có thể đạt được thị lực tốt nhất sau phẫu thuật.
- Tròng kính ICL giúp chống khô mắt.
- Cải thiện thị lực của bệnh nhân vào ban đêm.
- Phục hồi nhanh chóng sau phẫu thuật.
5.7. Phẫu thuật Lasek
Laser là phương pháp phẫu thuật áp dụng cho các trường hợp cận thị, viễn thị, loạn thị với giác mạc mỏng hoặc xếch. Phẫu thuật laser an toàn và hiệu quả và có thể được sử dụng trong các trường hợp độ cao.
Ưu điểm:
- Hầu như không có biến chứng sau phẫu thuật.
- Mắt không bị khô, khó chịu, không làm thay đổi cấu trúc nhãn cầu.
- Sau 3 – 6 tháng, mắt có thể hồi phục hoàn toàn.
- Vạt mới tạo sẽ lành trong khoảng 4 – 7 ngày sau phẫu thuật và bệnh nhân sẽ phải đeo kính áp tròng đặc biệt trong 4 ngày.
Xem thêm: Đục thủy tinh thể: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
6. Các biện pháp ngăn ngừa tình trạng cận thị
Nhìn chung, dù bạn có bị cận thị hay không, nếu muốn có đôi mắt sáng hơn mỗi ngày, hãy rèn luyện và duy trì những thói quen sau:
Thay đổi thói quen học tập và làm việc: Tư thế ngồi đúng, đảm bảo khoảng cách và ánh sáng phù hợp khi đọc sách, học tập, sử dụng các thiết bị điện tử,… Đặc biệt, hãy dành thời gian cho đôi mắt của bạn được thư giãn và nghỉ ngơi. Tốt nhất nên ngừng sử dụng các thiết bị điện tử khoảng 2 giờ trước khi ngủ. Người bệnh có thể tham khảo các động tác massage mắt để giảm mệt mỏi. Hoặc tập nhìn xa để tránh mắt bị quá tải.
Thói quen sống lành mạnh: Chế độ ăn uống khoa học, duy trì thói quen tập thể dục và tham gia các hoạt động ngoài trời. Riêng người cận thị nên bổ sung các thực phẩm giàu vitamin tốt cho mắt như vitamin E, A, C, B, Omega 3, 6, 9,… ngoài ra cần tìm hiểu và hỏi ý kiến bác sĩ về những thực phẩm tốt cho mắt.
Bảo vệ mắt khỏi ảnh hưởng của môi trường: Hãy chuẩn bị cho mình một loại thuốc nhỏ mắt phù hợp để có thể sử dụng bất cứ lúc nào, đặc biệt là sau một chuyến du lịch dài ngày. Vào những ngày gió, nắng nóng, bạn nên đeo kính râm để bảo vệ mắt khi ra ngoài.
Kiểm tra mắt định kỳ hoặc bất cứ khi nào có dấu hiệu lạ: Đối với người lớn nếu thấy mắt có biểu hiện lạ nên đến cơ sở y tế để khám. Đối với trẻ nhỏ nếu có những thói quen sinh hoạt bất thường cần liên hệ với bệnh viện, cơ sở y tế uy tín để được tư vấn và thăm khám kịp thời. Người bị cận phải đeo kính đúng độ, đúng cách, đúng thời gian theo khuyến cáo của bác sĩ và lựa chọn cơ sở y tế uy tín để được khám mắt cận thị tốt nhất.
Kết luận
Trên đây là những thông tin chi tiết về bệnh cận thị, cách điều trị cũng như các biện pháp phòng tránh tình trạng cận thị. Hy vọng các bạn có thêm những thông tin hữu ích về cách chăm sóc và bảo vệ đôi mắt để nâng cao chất lượng cuộc sống. Chúc các bạn có đôi mắt khỏe đẹp!
Xem thêm bài viết có nội dung liên quan:
7 bài tập Massage mắt giúp thư giãn đỡ mỏi mắt
Vitamin nào tốt cho mắt? 6 Loại vitamin mà bạn cần biết
TOP 7 Thuốc bổ mắt cho người già được chuyên gia khuyên dùng
TOP 9 Thuốc bổ mắt cho trẻ em tốt nhất hiện nay